rabbi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rabbi
Phát âm : /'ræbai/ Cách viết khác : (rabbin) /'ræbin/
+ danh từ
- giáo sĩ Do thái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rabbi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rabbi":
rabbi raff raffia rap rape raphia rave rib rob robe more... - Những từ có chứa "rabbi":
cottontail rabbit crabbiness jack rabbit rabbi rabbin rabbit rabbit-fever rabbit-hole rabbit-hutch rabbit-punch more...
Lượt xem: 784