rob
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rob
Phát âm : /rɔb/
+ ngoại động từ
- cướp, cướp đoạt; lấy trộm
- to rob somebody of something
cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái gì
- to rob somebody of something
- to rob one's belly to cover one's back
- (tục ngữ) lấy của người này để cho người khác; vay chỗ này để đập vào chỗ kia
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rob"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rob":
rabbi raff rap rape rave reap reef rep repp rev more... - Những từ có chứa "rob":
acrobat acrobatic acrobatically acrobatics acrobatism aerobatics aerobe aerobic aerobiology aerobiotic more...
Lượt xem: 566