--

racket

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: racket

Phát âm : /'rækit/

+ danh từ

  • (như) racquet
  • tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo
    • to pick up a racket; to make a racket
      làm om sòm
  • cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng
    • a center of racket and dissipation
      khu ăn chơi trác táng
    • to go on the racket
      thích ăn chơi phóng đãng
  • (từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền
  • cơn thử thách
    • to stand the racket
      vượt qua cơn thử thách; chịu lấy hậu quả

+ nội động từ

  • làm ồn; đi lại ồn ào
  • chơi bời phóng đãng; sống trác táng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "racket"
Lượt xem: 1570