--

rakety

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rakety

Phát âm : /'rækili/

+ tính từ

  • ồn ào, om sòm, huyên náo
  • chơi bời phóng đãng, trác táng
    • to leaf a rakety life
      sống trác táng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rakety"
Lượt xem: 464