revel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revel
Phát âm : /'revl/
+ danh từ
- cuộc liên hoan
- ((thường) số nhiều) cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn chơi chè chén, cuộc truy hoan
+ nội động từ
- liên hoan
- ăn uống say sưa, chè chén ồn ào
- ham mê, thích thú, miệt mài
- to revel in a book
miệt mài xem một quyển sách
- to revel in doing something
ham thích làm một việc gì
- to revel in a book
+ ngoại động từ
- (+ away) lãng phí (thời gian, tiền bạc) vào những cuộc ăn chơi chè chén
- to revel away money
lãng phí tiền bạc vào những cuộc ăn chơi chè chén
- to revel away money
- (+ out) ăn chơi chè chén
- to revel out the night
ăn chơi chè chén thâu đêm
- to revel out the night
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
revelry racket make whoopie make merry make happy whoop it up jollify wassail delight enjoy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "revel":
ravel rebel refill repeal repel reply revalue reveal reveille revel more... - Những từ có chứa "revel":
divine revelation drunken reveler drunken reveller drunken revelry revel revelation revelator reveller revelling revelry
Lượt xem: 683