--

radiogram

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radiogram

Phát âm : /'reidiougræm/

+ danh từ

  • điện báo rađiô
  • (y học) phim rơngen, ảnh tia X
  • ((viết tắt) của radiogramophone) máy hát điện; máy rađiô có quay đĩa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "radiogram"
Lượt xem: 264