rare
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rare
Phát âm : /reə/
+ tính từ
- hiếm, hiếm có, ít có
- a rare plant
một loại cây hiếm
- a rare opportunity
cơ hội hiếm có
- rare gas
(hoá học) khí hiếm
- rare earth
(hoá học) đất hiếm
- a rare plant
- loãng
- the rare atmosphere of the mountain tops
không khí loâng trên đỉnh núi
- the rare atmosphere of the mountain tops
- rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui...
- to have a rare time (fun)
được hưởng một thời gian rất vui
- to have a rare time (fun)
+ tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
- rare beef
bò tái
- rare beefsteak
bít tết còn lòng đào
- rare beef
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rare"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rare":
r rare raw ray re rear rearer rhea roar roarer more... - Những từ có chứa "rare":
curare infrarenal rare rarebit raree-show rarefaction rarefied rarefy rarely rareness more... - Những từ có chứa "rare" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiếm Lào Cai phở khan hiếm hy hữu hàn hữu ít có khí hiếm hãn hữu hiếm có more...
Lượt xem: 857