--

rase

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rase

Phát âm : /reiz/ Cách viết khác : (rase) /reiz/

+ ngoại động từ

  • phá bằng, san bằng, phá trụi
    • to raze a town to the ground
      san bằng một thành phố
  • (+ raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng))
    • to raze someone's name from remembrance
      xoá nhoà tên tuổi ai trong trí nhớ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm xước da
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rase"
Lượt xem: 741