dismantle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dismantle
Phát âm : /dis'mæntl/
+ ngoại động từ
- dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài
- tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu)
- tháo dỡ (máy móc)
- phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
strip disassemble take apart break up break apart level raze rase tear down take down pull down - Từ trái nghĩa:
assemble piece put together set up tack tack together raise erect rear put up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dismantle"
- Những từ có chứa "dismantle":
dismantle dismantled dismantlement
Lượt xem: 698