--

raspberry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raspberry

Phát âm : /'rɑ:zbəri/

+ danh từ

  • quả mâm xôi
  • (thực vật học) cây mâm xôi
  • (từ lóng) tiếng "ồ" , tiếng tặc lưỡi; cái bĩu môi; sự trề môi, sự nhún vai (để tó ý ghét, chế nhạo, chống đối)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raspberry"
Lượt xem: 442