ravin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ravin
Phát âm : /'rævin/
+ danh từ
- (thơ ca) sự cướp bóc, sự cướp mồi, sự ăn ngấu nghiến, mồi
- beast of ravin
thú săn mồi
- beast of ravin
- của ăn cướp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ravin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ravin":
rabbin rapine raven ravin ravine refine repine ripen riven robin - Những từ có chứa "ravin":
copperplate engraving craving engraving margravine photo-engraving ravin ravine raving steel-engraving
Lượt xem: 472