riven
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riven
Phát âm : /raiv/
+ ngoại động từ rived /raivd/, riven /'rivən/
- ((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát
- heart riven with grief
(nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan
- heart riven with grief
+ nội động từ
- bị chẻ ra, nứt toác ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riven"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "riven":
raven ravin ravine reopen revenue ribbon ripen riven robin - Những từ có chứa "riven":
driven driven well engine-driven overdriven riven scrivener scrivener's palsy shriven striven thriven
Lượt xem: 1179