rebuke
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rebuke
Phát âm : /ri'bju:k/
+ danh từ
- sự khiển trách, sự quở trách
- without rebuke
không có khuyết điểm gì, không quở trách vào đâu được
- without rebuke
- lời khiển trách, lời quở trách
+ ngoại động từ
- khiển trách, quở trách
- to rebuke someone for doing something
quở trách người nào đã làm việc gì
- to rebuke someone for doing something
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rebuke"
Lượt xem: 755