chide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chide
Phát âm : /tʃaid/
+ động từ chid, chide; chid, chidden, chided
- la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
call on the carpet take to task rebuke rag trounce reproof lecture reprimand jaw dress down call down scold berate bawl out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chide"
Lượt xem: 564