--

renew

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: renew

Phát âm : /ri'nju:/

+ ngoại động từ

  • hồi phục lại, làm hồi lại
  • thay mới, đổi mới
    • to renew one's youth
      làm trẻ lại
    • to renew the water in a vase
      thay nước mới ở bình
  • làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời gian gián đoạn)
    • to renew a contract
      ký lại một bản hợp đồng
    • to renew one's friendship with someone
      nối lại tình bạn với ai
    • to renew a promise
      nhắc lại lời hứa

+ nội động từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại trở thành mới lại
    • the clamour renewed
      tiếng ồn ào lại trở lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "renew"
Lượt xem: 673