--

region

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: region

Phát âm : /'ri:dʤn/

+ danh từ

  • vùng, miền
    • a mountainous region
      miền đồi núi
    • the abdominal region
      (giải phẫu) vùng bụng
  • tầng lớp (quyển khí...)
  • lĩnh vực
    • the region of metaphysics
      lĩnh vực siêu hình học
  • khoảng
    • this costs in the region of 500d
      cái đó giá trong khoảng 500 đồng
  • lower (nether) regions
    • địa ngục, âm ti
  • upon regions
    • trời, thiên đường
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "region"
Lượt xem: 642