regimen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regimen
Phát âm : /'redʤimen/
+ danh từ
- (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị
- (ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa các từ)
- (từ cổ,nghĩa cổ) chế độ, chính thể
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "regimen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "regimen":
ragman regain regime regimen region reign resign resin resume risen more... - Những từ có chứa "regimen":
enregiment regimen regiment regimental regimentals regimentation skeleton regiment
Lượt xem: 1530