reign
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reign
Phát âm : /rein/
+ danh từ
- triều đại, triều
- in (under) the reign of Quang-Trung
dưới triều Quang Trung
- in (under) the reign of Quang-Trung
- uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị
- night resumes her reign
màn đêm ngự trị
- night resumes her reign
+ nội động từ
- trị vì, thống trị (vua...)
- ngự trị bao trùm
- silence reigns in the room
sự im lặng bao trùm căn phòng
- silence reigns in the room
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sovereignty predominate dominate rule prevail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reign"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reign":
raisin reason reckon recoin regain regime regimen region reign rejoin more... - Những từ có chứa "reign":
antiforeign foreign foreign letter-paper foreign-born foreigner foreignism foreignize reign sovereign sovereignty - Những từ có chứa "reign" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nguyên niên lạc tướng lạc hầu triều đại trị vì niên hiệu đế hiệu đương triều Nhà Hậu Lê Chu Văn An more...
Lượt xem: 1077