--

reign

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reign

Phát âm : /rein/

+ danh từ

  • triều đại, triều
    • in (under) the reign of Quang-Trung
      dưới triều Quang Trung
  • uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị
    • night resumes her reign
      màn đêm ngự trị

+ nội động từ

  • trị vì, thống trị (vua...)
  • ngự trị bao trùm
    • silence reigns in the room
      sự im lặng bao trùm căn phòng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reign"
Lượt xem: 1019