vùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vùng+ noun
- region, area
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vùng":
vang vàng váng văng vẳng vắng vâng vòng võng vọng more... - Những từ có chứa "vùng":
bờ vùng khoanh vùng nằm vùng phân vùng vùng vùng vẫy vùng vằng - Những từ có chứa "vùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
alsatian purlieu aramaean algonquian Dorian precinct upland anoperineal cortico-hypothalamic clay-colored robin more...
Lượt xem: 507