--

rejoice

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rejoice

Phát âm : /ri'dʤɔis/

+ ngoại động từ

  • làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ
    • we are rejoiced to see him here
      chúng tôi vui mừng thấy anh ta ở đây
    • the boy's success rejoiced his mother's heart
      sự thành công của đứa trẻ làm vui lòng người mẹ

+ nội động từ

  • vui mừng, hoan
  • (+ in) vui hưởng (cái gì), rất hạnh phúc có được (cái gì);(đùa cợt) có (cái gì)
    • to rejoice in something
      rất hạnh phúc có được cái gì;(đùa cợt) có (cái gì)
  • vui chơi; liên hoan, ăn mừng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rejoice"
Lượt xem: 773