wallow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wallow
Phát âm : /'wɔlou/
+ danh từ
- bãi trâu đằm, bãi đằm
+ nội động từ
- đằm mình (trong bùn)
- buffaloes like to wallow in mud
trâu thích đằm trong bùn
- buffaloes like to wallow in mud
- (nghĩa bóng) đam mê, đắm mình
- to wallow in debauch
đắm mình trong truỵ lạc
- to wallow in money (wealth)
ngợp trong tiền của; giàu nứt đố nổ vách
- to wallow in debauch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wallow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wallow":
wail wale wall walla wallah wallow waul waylay well will more... - Những từ có chứa "wallow":
cliff swallow sea swallow swallow swallow-dive swallow-tail swallow-wort unswallowed wallow - Những từ có chứa "wallow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đắm mình chìm đắm lăn bê tha
Lượt xem: 757