rice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rice
Phát âm : /rais/
+ danh từ
- lúa; gạo; cơm
- rough rice
lúa chưa xay
- husked rice
lúa xay rồi
- ground rice
bột gạo
- rough rice
- cây lúa
- summer rice
lúa chiêm
- winter rice
lúa mùa
- summer rice
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rice"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rice":
race rack racy rag rage raise raj raja rake rase more... - Những từ có chứa "rice":
administratrices avarice aviatrice bargain-priced bisectrices cantatrice caprice cash-price cicatrice closing price more... - Những từ có chứa "rice" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cốm làm chiêm lúa gạo nếp gạo tẻ chan nếp cháo hoa oản ăn vã more...
Lượt xem: 1313