--

remonstrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remonstrate

Phát âm : /ri'mɔnstreit/

+ nội động từ

  • (+ with) quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián
    • to remonstrate with someone uopn something
      khiển trách ai về việc gì
  • (+ against) phản đối, phản kháng
    • to remonstrate agianst something
      phản đối cái gì

+ ngoại động từ

  • phản đối
    • to remonstrate that...
      phản đối là...
Từ liên quan
Lượt xem: 143