--

rennet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rennet

Phát âm : /'renit/

+ danh từ

  • men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát)

+ danh từ

  • (thực vật học) táo rennet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rennet"
Lượt xem: 478