--

rebate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rebate

Phát âm : /ri'beit/

+ danh từ

  • việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả)
  • số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt

+ ngoại động từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) làm giảm bớt (sức mạnh, hiệu lực của một việc gì)
  • làm cùn (lưỡi dao)

+ danh từ & ngoại động từ

  • (như) rabbet
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rebate"
Lượt xem: 447