repetition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repetition
Phát âm : /,repi'tiʃn/
+ danh từ
- sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại
- sự bắt chước
- a mere repetition
chỉ là một sự bắt chước
- a mere repetition
- bài học thuộc lòng
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao chép
- (âm nhạc) sự tập duyệt
- (âm nhạc) ngón mổ liên tục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repetition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "repetition":
refutation repetition repudiation reputation - Những từ có chứa "repetition":
repetition repetition work - Những từ có chứa "repetition" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhàm Huế
Lượt xem: 467