repudiation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repudiation
Phát âm : /ri,pju:di'eiʃn/
+ danh từ
- sự từ chối, sự cự tuyệt, sự thoái thác, sự không nhận
- sự bỏ (vợ)
- sự không công nhận, sự không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết)
- sự quịt nợ, sự không thừa nhận (một món nợ công)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
debunking renunciation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repudiation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "repudiation":
refutation repetition repudiation reputation
Lượt xem: 356