repress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repress
Phát âm : /ri'pres/
+ ngoại động từ
- dẹp, đàn áp, trấn áp
- to repress a rebellion
dẹp một cuộc nổi loạn
- to repress a rebellion
- kiềm chế, nén lại, cầm lại
- to repress one's anger
nén giận
- to repress one's tears
cầm nước mắt
- to repress one's anger
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repress"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "repress":
refresh repress revers - Những từ có chứa "repress":
irrepressibility irrepressible irrepressibleness repress represser repressible repression repressive unrepressed - Những từ có chứa "repress" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ức chế nén lòng dẹp đàn áp dồn nén
Lượt xem: 572