--

requite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: requite

Phát âm : /ri'kwait/

+ ngoại động từ

  • đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn
    • to requite someone's love
      đáp lại tình yêu của người nào
  • trả thù, báo thù, báo oán
  • thưởng
  • to requite evil with good
    • lấy ân báo oán
  • to require like for like
    • ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "requite"
Lượt xem: 454