retch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retch
Phát âm : /ri:tʃ/
+ nội động từ
- nôn oẹ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "retch":
ratch reduce retake retch retook retouch retuse - Những từ có chứa "retch":
outstretch outstretched overstretch retch stretch stretch-out stretcher stretcher-bearer stretcher-party stretchiness more... - Những từ có chứa "retch" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
oẹ ọi
Lượt xem: 583