retort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retort
Phát âm : /ri'tɔ:t/
+ danh từ
- sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại
- lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại
+ động từ
- trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại (lý lẽ...)
- to retort a charge on someone
tố cáo trả lại ai
- to retort a charge on someone
+ danh từ
- (hoá học) bình cổ cong
+ ngoại động từ
- chưng (cất) bằng bình cổ cong
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retort"
Lượt xem: 582