--

retorted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retorted

Phát âm : /ri'tɔ:tid/

+ tính từ

  • cong queo, vặn vẹo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retorted"
Lượt xem: 437