retired
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retired
Phát âm : /ri'taiəd/
+ tính từ
- ẩn dật, xa lánh mọi người
- a retired life
cuộc sống ẩn dật
- a retired life
- hẻo lánh, ít người qua lại
- a retired sopt
nơi hẻo lánh
- a retired sopt
- đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...)
- a retired officer
một sĩ quan về hưu
- retired pay
lương hưu trí
- a retired officer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retired"
Lượt xem: 767