rover
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rover
Phát âm : /'rouvə/
+ danh từ
- người hay đi lang thang
- trưởng đoàn hướng đạo
- đích không nhất định, đích bắn tầm xa (bắn cung)
- to shoot at rovers
bắn vào những đích không nhất định
- to shoot at rovers
- (từ cổ,nghĩa cổ) cướp biển ((cũng) sea rover)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
scouter wanderer roamer bird of passage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rover"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rover":
rapier reaper reefer refer reiver revere reverie reviver river rivière more... - Những từ có chứa "rover":
approver controversial controversialist controversy controvert controvertible controvertst drover extroverted extrovertish more...
Lượt xem: 705