rid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rid
Phát âm : /rid/
+ ngoại động từ ridded, rid; rid
- (+ of) giải thoát (cho ai khỏi...)
- to rid oneself of debt
thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần
- to get rid of someone (something)
tống khứ được ai (cái gì) đi
- article hard to get rid of
món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán
- to rid oneself of debt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
free disembarrass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rid":
radii radio raid rait rat rate ratio raut read ready more... - Những từ có chứa "rid":
abridge abridged abridgement abridgment acrid acridity air-bridge anhydride ante meridiem antemeridian more...
Lượt xem: 421