right-hand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: right-hand
Phát âm : /'raithænd/
+ tính từ
- (thuộc) tay phải, ở bên tay phải
- a right-hand glove
chiếc găng tay phải
- a right-hand amn
người ngồi bên phải; người giúp việc đắc lực, cánh tay phải ((nghĩa bóng))
- a right-hand glove
- (kỹ thuật) xoáy về phía phải
- a right-hand screw
ốc có đường ren xoáy về phía phải
- a right-hand screw
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
right(a) right-hand(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "right-hand"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "right-hand":
right-hand right-handed - Những từ có chứa "right-hand":
right-hand right-handed right-hander - Những từ có chứa "right-hand" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáp lá cà bàn tay bàn giao cận chiến nhúng tay bươm bướm bụm náu mặt khâu tay bé bỏng more...
Lượt xem: 315