rigorous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rigorous
Phát âm : /'rigərəs/
+ tính từ
- nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt
- khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
- rigorous climate
khí hậu khắc nghiệt
- rigorous climate
- khắc khổ (đời sống)
- chính xác
- rigorous scientific method
phương pháp khoa học chính xác
- rigorous scientific method
Từ liên quan
Lượt xem: 830