stringent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stringent
Phát âm : /'stridʤənt/
+ tính từ
- chính xác, nghiêm ngặt, chặt chẽ (nội quy, luật pháp...)
- (tài chính) khan hiếm (tiền); khó làm ăn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stringent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stringent":
stringendo stringent - Những từ có chứa "stringent":
astringent constringent stringent - Những từ có chứa "stringent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghiêm ngặt ngặt bố phòng
Lượt xem: 686