strict
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strict
Phát âm : /strikt/
+ tính từ
- chính xác, đúng
- in the strict sense of the word
theo đúng nghĩa của từ
- in the strict sense of the word
- nghiêm ngặt, nghiêm khắc; nghiêm chỉnh
- to keep strict watch
canh gác nghiêm ngặt
- strict discipline
kỷ luật nghiêm ngặt
- to be strict with somebody
nghiêm khắc với ai
- to keep strict watch
- hoàn toàn, thật sự
- to live in strict seclusion
sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật
- to live in strict seclusion
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stern exacting rigid nonindulgent hard-and-fast rigorous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strict"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "strict":
satirist straight strict - Những từ có chứa "strict":
astrict astriction astrictive city district coluber constrictor coluber constrictor flaviventris congressional district constrict constricted constricting more... - Những từ có chứa "strict" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghiêm mật ngặt nghiêm chính cẩn mật nghiêm túc nghiêm minh nghiêm ngặt riết bắt chẹt ngặt ngõng more...
Lượt xem: 737