--

robbery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: robbery

Phát âm : /'rɔbəri/

+ danh từ

  • sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm
    • a highway robbery
      một vụ cướp đường
  • sự bán giá cắt cổ
  • dayligh robbery
    • sự ăn cướp giữa ban ngày, sự bóc lột trắng trợn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "robbery"
Lượt xem: 371