roper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roper
Phát âm : /'roupə/
+ danh từ
- thợ bện dây thừng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) người chăn bò
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ropemaker rope-maker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "roper":
rapier reaper reefer refer reiver repair repaper revere river robber more... - Những từ có chứa "roper":
church property color property community property groper improper interoperable proper properly propertied property more...
Lượt xem: 406