--

rogue

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rogue

Phát âm : /roug/

+ danh từ

  • thằng đểu, thằng xỏ lá ba que; kẻ lừa đảo
  • kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông
  • (đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch
    • to play the rogue
      dở trò nghịch tinh
  • voi độc, trâu độc (không sống chung với đàn)
  • (nông nghiệp) cây con yếu, cây con xấu
  • ngựa thi nhút nhát (hay hoảng); chó săn nhút nhát

+ ngoại động từ

  • (nông nghiệp) tỉa cây xấu, tỉa cây yếu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rogue"
Lượt xem: 1027