rotation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rotation
Phát âm : /rou'teiʃn/
+ danh từ
- sự quay, sự xoay vòng
- the rotation of the earth
sự quay của quả đất
- the rotation of the earth
- sự luân phiên
- rotation of crops
luân canh
- in (by) rotation
lần lượt, luân phiên nhau
- rotation of crops
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
revolution gyration rotary motion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rotation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rotation":
radiation ration ratoon retain rotation rotten - Những từ có chứa "rotation":
clockwise rotation counterclockwise rotation dextrorotation rotation rotational
Lượt xem: 467