rowing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rowing
Phát âm : /'rauiɳ/
+ danh từ
- sự chèo thuyền
+ danh từ
- sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rowing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rowing":
rang rearing rehang rehung reins ring rink roaring roinek rooinek more... - Những từ có chứa "rowing":
borrowing crowing fast-growing flat-growing fruitgrowing growing hammer-throwing harrowing ingrowing javelin-throwing more... - Những từ có chứa "rowing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chèo chống dân ca Huế
Lượt xem: 731