--

crinkle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crinkle

Phát âm : /'kriɳkl/

+ danh từ

  • nếp nhăn, nếp nhàu
  • khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh

+ ngoại động từ

  • làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp
  • làm quanh co, làm uốn khúc
  • làm quăn (tóc)

+ nội động từ

  • nhăn, nhàu
  • quanh co, uốn khúc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crinkle"
Lượt xem: 641