crease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crease
Phát âm : /kri:s/
+ danh từ
- nếp nhăn, nếp gấp
+ ngoại động từ
- gấp nếp
- làm nhăn, làm nhăn mặt
- a badly creased dress
bộ quần áo nhàu nát
- a badly creased dress
+ nội động từ
- nhàu; có nếp gấp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crease"
Lượt xem: 802