regnant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regnant
Phát âm : /'regnənt/
+ tính từ
- đang trị vì
- the king regnant
vua đang tự trị
- the king regnant
- đang thịnh hành; đang được ưa chuộng
- regnant fashion
kiểu đang thịnh hành
- regnant fashion
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "regnant"
Lượt xem: 456