--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ruse
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruse
Phát âm : /ru:z/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
mưu mẹo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruse"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ruse"
:
race
rack
racy
rag
rage
raise
raj
raja
rake
rase
more...
Những từ có chứa
"ruse"
:
abstruse
abstruseness
ceruse
cruse
druse
drusen
overuse
peruse
ruse
unperused
Lượt xem: 168
Từ vừa tra
+
ruse
:
mưu mẹo
+
swink
:
(từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc
+
count rumford
:
nhà vật lý học người Anh (1753-1814), sinh ra ở Mỹ, người nghiên cứu sức nóng và ma xát, đã đưa ra kết luận thuyết phục rằng: sức nóng được tạo ra bởi chuyển động các phân tử
+
comminute
:
tán nhỏ, nghiền nhỏ
+
chững chạc
:
Stately, dignifieddáng điệu chững chạca stately gaităn nói chững chạcto be dignified in one's speechchững chạc trong bộ quân phụcto be stately in one's army uniform