--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rỉa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rỉa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỉa
+ verb
to peck; to strike with the beak (of fish) to nibble (at) the bait
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỉa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rỉa"
:
ra
ra rả
rà
rã
rá
rạ
rề rà
rỉ rả
ria
rìa
more...
Những từ có chứa
"rỉa"
:
rúc rỉa
rỉa
rỉa ráy
rỉa rói
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
rỉa
:
to peck; to strike with the beak (of fish) to nibble (at) the bait