--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rã

+  

  • Crumble, fall off
    • Hoa rã cánh
      The flower's petals fell off
    • Nói rã bọt mép
      To waste one's breath
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rã"
Lượt xem: 592